1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rapid setting

rapid setting

Xây dựng
  • sự đông cứng nhanh
  • sự đông kết nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận