1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rapid-fire

rapid-fire

Tính từ
  • bắn liên thanh (về súng)
  • nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận