1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rapid fermentation

rapid fermentation

Kinh tế
  • sự lên men nhanh
Kỹ thuật
  • sự lên men nhanh
  • sự ủ phân cơ học
  • sự ủ phân kín
  • sự ủ phân tăng cường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận