1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rapacity

rapacity

/rə"peiʃəsnis/ (rapacity) /rə"pæsiti/
Danh từ
  • tính tham lạm, sự tham tàn
  • tính tham ăn, tính phàm ăn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận