Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ranter
ranter
/"ræntə/
Danh từ
diễn giả huênh hoang rỗng tuếch
Thảo luận
Thảo luận