1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ranter

ranter

/"ræntə/
Danh từ
  • diễn giả huênh hoang rỗng tuếch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận