1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rankly

rankly

Phó từ
  • rậm rạp, sum sê
  • nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)
  • có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
  • thô bỉ, tục tựu; ghê tởm
  • hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận