Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rankly
rankly
Phó từ
rậm rạp, sum sê
nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)
có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
thô bỉ, tục tựu; ghê tởm
hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
Thảo luận
Thảo luận