1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ranger

ranger

/"reindʤ/
Danh từ
  • người hay đi lang thang
  • người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
  • người gác công viên của nhà vua
  • nữ hướng đạo sinh lớn
  • quân sự (số nhiều) kỵ binh nhẹ
  • Anh - Mỹ biệt kích; đội biệt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận