Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ranger
ranger
/"reindʤ/
Danh từ
người hay đi lang thang
người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
người gác công viên của nhà vua
nữ hướng đạo sinh lớn
quân sự
(số nhiều) kỵ binh nhẹ
Anh - Mỹ
biệt kích; đội biệt động
Chủ đề liên quan
Quân sự
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận