Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ randy
randy
/"rændi/
Tính từ
hung hăng, bất kham (ngựa...)
dâm đảng
Scotland
to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
Chủ đề liên quan
Scotland
Thảo luận
Thảo luận