1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ randy

randy

/"rændi/
Tính từ
  • hung hăng, bất kham (ngựa...)
  • dâm đảng
  • Scotland to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận