1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ random uncertainty

random uncertainty

Điện tử - Viễn thông
  • không bền ngẫu nhiên
  • tính không chắc ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận