1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ random sampling

random sampling

Kinh tế
  • lấy mẫu tùy cơ may rủi
  • sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Kỹ thuật
  • lấy mẫu ngẫu nhiên
  • lấy mẫu tùy ý
  • sự kiểm tra vết
  • sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Điện
  • cách lấy mẫu tùy ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận