1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ random distribution

random distribution

Toán - Tin
  • phân phối đều
Hóa học - Vật liệu
  • phân phối ngẫu nhiên
Điện tử - Viễn thông
  • sự phân phối ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận