1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ random check

random check

Kinh tế
  • kiểm tra (chọn) điểm tùy cơ, ngẫu nhiên, may rủi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận