Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ randily
randily
Phó từ
hung hăng, bất kham (ngựa...)
bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục
(S-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
Thảo luận
Thảo luận