1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ randily

randily

Phó từ
  • hung hăng, bất kham (ngựa...)
  • bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục
  • (S-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận