1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ randem

randem

/"rændəm/
Danh từ
  • xe ba ngựa đóng hàng dọc
Phó từ
  • với ba ngựa đóng hàng dọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận