Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rand
rand
Danh từ
đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)
Thảo luận
Thảo luận