1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rand

rand

Danh từ
  • đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận