1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rancour

rancour

/"ræɳkə/
Danh từ
  • sự hiềm thù, sự thù oán; ác ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận