Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rancorous
rancorous
/"ræɳkərəs/
Tính từ
hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý
Thảo luận
Thảo luận