Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rancidity
rancidity
/ræn"siditi/ (rancidness) /"rænsidnis/
Danh từ
sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)
Kinh tế
mùi ôi khét
sự ôi
vị ôi khét
Hóa học - Vật liệu
sự ôi
sự trở mùi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận