1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ranchman

ranchman

/"rɑ:ntʃə/ (ranchman) /"rɑ:ntʃə/
Danh từ
  • chủ trại nuôi động vật
  • người làm ở trại nuôi động vật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận