Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rancher
rancher
/"rɑ:ntʃə/ (ranchman) /"rɑ:ntʃə/
Danh từ
chủ trại nuôi động vật
người làm ở trại nuôi động vật
Kinh tế
chủ trại gia súc
người làm ở trại chăn nuôi gia súc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận