Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ranch
ranch
/rɑ:ntʃ/
Danh từ
trại nuôi động vật (ở Mỹ, Ca-na-đa)
Nội động từ
quản lý trại chăn nuôi
Kinh tế
trại chăn nuôi gia súc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận