1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ranch

ranch

/rɑ:ntʃ/
Danh từ
  • trại nuôi động vật (ở Mỹ, Ca-na-đa)
Nội động từ
  • quản lý trại chăn nuôi
Kinh tế
  • trại chăn nuôi gia súc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận