Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ramus
ramus
Danh từ
số nhiều rami
(thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh
Y học
cành, nhánh
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận