Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ramrod
ramrod
/"ræmrɔd/
Danh từ
que nhồi thuốc (súng hoả mai)
cái thông nòng
súng
Chủ đề liên quan
Súng
Thảo luận
Thảo luận