Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rampart
rampart
/"ræmpɑ:t/
Danh từ
thành luỹ
sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
Động từ
bảo vệ bằng thành luỹ
xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)
Kỹ thuật
chiến lũy
đê chắn
lũy
thành lũy
tường chắn
Xây dựng
tường đất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận