1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rampart

rampart

/"ræmpɑ:t/
Danh từ
  • thành luỹ
  • sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
Động từ
  • bảo vệ bằng thành luỹ
  • xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)
Kỹ thuật
  • chiến lũy
  • đê chắn
  • lũy
  • thành lũy
  • tường chắn
Xây dựng
  • tường đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận