1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rampantly

rampantly

Phó từ
  • chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
  • hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
  • mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
  • lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
  • thoai thoải, dốc thoai thoải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận