1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ramming

ramming

Danh từ
  • sự đầm, sự nện chặt
Kỹ thuật
  • sự đầm
  • sự đầm chặt
  • sự đập
  • sự đóng cọc
  • sự lèn chặt
  • sự nện
  • sự nén chặt
Xây dựng
  • nện bằng vồ
  • sự lèn tà vẹt
Hóa học - Vật liệu
  • sự giã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận