rammer
/"ræmə/
Danh từ
- cái đầm nện (đất...)
- búa đóng cọc
- que nhồi thuốc (súng hoả mai)
- cái thông nòng súng
Kỹ thuật
- búa
- búa đầm
- búa đóng cọc
- đầu búa
Xây dựng
- búa rầm
- máy chèn tà vẹt
- máy lén tà vẹt
- sự rầm
Cơ khí - Công trình
- cái đầm
Chủ đề liên quan
Thảo luận