Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rammaged
rammaged
/"ræmidʤd/
Tính từ
tiếng lóng
say rượu
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận