Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rambutan
rambutan
/ræm"bu:tən/
Danh từ
quả chôm chôm
thực vật học
cây chôm chôm (cũng rambutan tree)
Kinh tế
cây chôm chôm
quả chôm chôm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận