Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rambler
rambler
/"ræmblə/
Danh từ
người đi dạo chơi, người đi ngao du
thực vật học
cây hồng leo
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận