1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rallentando

rallentando

Tính từ
  • với tốc độ giảm dần, chậm dần
Danh từ
  • đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận