Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rallentandi
rallentandi
Danh từ
đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần
Thảo luận
Thảo luận