1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raker

raker

/"reikə/
Danh từ
  • cái cào
  • người cào (cỏ, rơm...)
  • người tìm kiếm, người lục lọi
  • cái lược
Kỹ thuật
  • cái cào
Xây dựng
  • thanh chống nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận