Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raker
raker
/"reikə/
Danh từ
cái cào
người cào (cỏ, rơm...)
người tìm kiếm, người lục lọi
cái lược
Kỹ thuật
cái cào
Xây dựng
thanh chống nghiêng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận