Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raked joint
raked joint
Xây dựng
chỗ nối đào
mạch dây lõm (khoét sâu khoảng 2 cm)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận