1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rake-off

rake-off

/"reik,ɔ:f/
Danh từ
Kinh tế
  • tiền hoa hồng
  • tiền kiếm chác được
  • tiền trà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận