1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rait

rait

/ret/ (rait) /reit/
Động từ
  • giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
Nội động từ
  • bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận