Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rait
rait
/ret/ (rait) /reit/
Động từ
giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
Nội động từ
bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
Thảo luận
Thảo luận