1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raising screw

raising screw

Kỹ thuật
  • độ nghiêng dọc
  • góc nghiêng dọc
  • góc trước (của dao)
  • kim ghi
  • kim khắc
  • mặt trước (dao)
Xây dựng
  • bút khắc
Giao thông - Vận tải
  • sự nâng nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận