1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raising

raising

Danh từ
  • sự đưa lên
  • sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi
  • sự nổi lên (khỏi nước)
Kinh tế
  • sự chăn nuôi
  • sự nâng lên
  • sự treo lên
  • sự trồng trọt
Kỹ thuật
  • chất làm nở
  • sự dâng lên
  • sự kéo lên
  • sự nâng
  • sự nâng lên
  • sự tăng
  • sự tăng lên
Thực phẩm
  • bột nở (men bột)
Cơ khí - Công trình
  • sự đắp cao thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận