1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rainwater pipe

rainwater pipe

Kỹ thuật
  • chất đống
  • đánh đống
  • nâng lên
  • ống xả nước mưa
Dệt may
  • chải kỹ (khăn)
  • chải nhung
  • chải tuyết
  • làm lên màu
Xây dựng
  • đắp lên
  • ống tháo nước (thải)
Toán - Tin
  • nâng lên lũy thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận