Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raindrop
raindrop
/"reindrɔp/
Danh từ
giọt mưa
Kỹ thuật
giọt mưa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận