Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rainbow trout
rainbow trout
Danh từ
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
Thảo luận
Thảo luận