1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rainbow trout

rainbow trout

Danh từ
  • loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận