Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rain gauge
rain gauge
Kỹ thuật
mưu kế
sự tán xạ do mưa
vô tuyến vũ trụ
vũ kế
vũ lượng kế
Xây dựng
dụng cụ đo lượng mưa
Điện lạnh
máy đo (lượng) mưa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vô tuyến vũ trụ
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận