Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rain-check
rain-check
Danh từ
vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn ) bị hoãn lại do trời mưa
Thảo luận
Thảo luận