1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rain-check

rain-check

Danh từ
  • vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn ) bị hoãn lại do trời mưa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận