1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rain channel

rain channel

Kỹ thuật
  • rãnh thoát nước mưa
Xây dựng
  • rãnh nước mưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận