1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ railway station

railway station

/"reilwei ,stei∫n]
Danh từ
  • nhà ga
Kinh tế
  • ga xe lửa
Kỹ thuật
  • ga đường sắt
  • giao thông đường sắt
Xây dựng
  • trạm đường sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận