1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ railroader

railroader

/"reilroudə/
Danh từ
  • nhân viên đường sắt
  • chủ công ty đường sắt
Kinh tế
  • nhân viên ngành đường sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận