Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raillery
raillery
/"reiləri/
Danh từ
sự chế giễu, sự giễu cợt
lời chế giễu, lời giễu cợt
Thảo luận
Thảo luận