Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ railing
railing
/"reiliɳ/
Danh từ
hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
tay vịn thang gác; bao lơn
sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
lời chửi rủa, lời xỉ vả
Kỹ thuật
hàng rào
lan can
thanh tựa
tường chắn mái
tường phòng hộ
Xây dựng
rào chắn
thanh chắn bảo vệ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận