1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ railing

railing

/"reiliɳ/
Danh từ
  • hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
  • tay vịn thang gác; bao lơn
  • sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
  • lời chửi rủa, lời xỉ vả
Kỹ thuật
  • hàng rào
  • lan can
  • thanh tựa
  • tường chắn mái
  • tường phòng hộ
Xây dựng
  • rào chắn
  • thanh chắn bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận