Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raider
raider
/"reidə/
Danh từ
người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc
máy bay đi oanh tạc
kẻ cướp, giặc;
hàng hải
cướp biển
Kinh tế
kẻ tấn công bất ngờ
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận