1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raider

raider

/"reidə/
Danh từ
  • người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc
  • máy bay đi oanh tạc
  • kẻ cướp, giặc; hàng hải cướp biển
Kinh tế
  • kẻ tấn công bất ngờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận