1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ragman

ragman

/,rægən"bounmæn/ (ragman) /"ræglən/
Danh từ
  • người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận